Có 2 kết quả:

走时 zǒu shí ㄗㄡˇ ㄕˊ走時 zǒu shí ㄗㄡˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a watch or clock) to keep time
(2) (physics) propagation time
(3) travel time (of a wave)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a watch or clock) to keep time
(2) (physics) propagation time
(3) travel time (of a wave)

Bình luận 0